Có 2 kết quả:
角規 jiǎo guī ㄐㄧㄠˇ ㄍㄨㄟ • 角规 jiǎo guī ㄐㄧㄠˇ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angle gauge
(2) clinograph
(2) clinograph
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) angle gauge
(2) clinograph
(2) clinograph
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0